![](/rp/kFAqShRrnkQMbH6NYLBYoJ3lq9s.png)
Nghĩa của từ Fancy - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
Nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh fancy! ồ! fancy his believing it! hắn lại tin cái đó mới lạ chứ to catch someone's fancy làm cho ai thích thú a flight of fancy ý nghĩ viễn vông to take …
FANCY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
FANCY ý nghĩa, định nghĩa, FANCY là gì: 1. to want to have or do something: 2. to be sexually attracted to someone: 3. to think you are…. Tìm hiểu thêm.
FANCY | Định nghĩa trong Từ điển ... - Cambridge Dictionary
We may fancy an exotic past that contrasts with a humdrum or unhappy present, but we forge it with modern tools.
Fancy là gì? Cấu trúc Fancy to V hay Ving trong tiếng Anh
Fancy là một từ vựng tiếng Anh quen thuộc, đặc biệt xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Vậy “Fancy là gì?” và “Sử dụng cấu trúc Fancy như thế nào cho chính xác”? Hãy cùng …
fancy – Wiktionary tiếng Việt
fancy ngoại động từ /ˈfænt.si/ Tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng. Mến, thích. Nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh.
fancy nghĩa là gì - Từ điển Anh-Việt Mochi Dictionary
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ fancy trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.
Fancy là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
Từ "fancy" có nghĩa là hảo huyết, cầu kỳ hoặc tưởng tượng. Trong tiếng Anh, "fancy" có thể được sử dụng như tính từ để miêu tả các sự vật hoặc ý tưởng mang tính chất sang trọng, hoặc để …
FANCY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của fancy trong Việt như sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời và nhiều bản dịch khác.
Fancy là gì? Cấu trúc fancy và cách dụng chính xác
Jun 24, 2023 · Fancy là một trong những thuật ngữ tiếng Anh mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu là danh từ, Fancy có nghĩa là sự tưởng tượng, sự mê thích nhất thời, thị hiếu; và mang …
"fancy" là gì? Nghĩa của từ fancy trong tiếng Việt. Từ điển Anh …
a predisposition to like something; fondness, partiality he had a fondness for whiskey v. imagine; conceive of; see in one's mind; visualize, visualise, envision, project, see, figure, picture, …
- Some results have been removed